• Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 121078

    Loctite 121078 được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp hình trụ, đặc biệt khi yêu cầu độ bền ở nhiệt độ cao. Sản phẩm đông kết trong điều kiện không có không khí giữa các bề mặt kim loại khít sát, giúp ngăn chất lỏng khỏi sự rò rỉ do va đập và rung lắc. Đây là sản phẩm có lực khóa cao, đặc biệt phù hợp cho các trường hợp yêu cầu liên kết lâu dài và khả năng chịu nhiệt độ tốt. Thời gian cố định keo trên thép lên đến 3 phút và nhiệt độ phục vụ từ -55ºC đến + 175ºC.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 601

    Keo Loctite 601 là sản phẩm keo chống xoay có khả năng truyền tải lực cao. Nghĩa là khi có lực nén cao ép lên bề mặt mặt cắt có sử dụng keo Loctite 601 cũng không làm sản phẩm bị biến dạng, thay đổi. Keo Loctite 601 có khả năng tràn và che lấp các khe hở có đường kính lên đến 0.1mm .Khi keo đã ở dạng đông đặc có thể chịu nhiệt lên đến 300ºF(150C)º. Khoảng thời gian đông kết của keo diễn ra trong vòng 10 phút và đông hoàn toàn, đạt được công dụng tối đa sau 24 giờ.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 603

    Keo Loctite 603 là keo chống xoay được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp bằng hình trụ, đặc biệt là khi không thể đảm bảo chắc chắn bề mặt. Sản phẩm kết dính trong môi trường kị khí giữa các bề mặt kim loại gần nhau và ngăn ngừa nới lỏng và rò rỉ từ cú sốc và rung lắc. Keo Loctite 603 có khả năng truyền tải lực cao, khi có lực nén cao ép lên bề mặt mặt cắt có sử dụng keo Loctite 603 cũng không làm sản phẩm bị biến dạng, thay đổi. Keo loctite 603 có khả năng tràn và che lấp các khe hở có đường kính lên đến 0.005” (0.1mm).Khi keo đã ở dạng đông đặc có thể chịu nhiệt lên đến 300ºF(150C)º. Khoảng thời gian đông kết của keo diễn ra trong vòng 10 phút và đông hoàn toàn, đạt được công dụng tối đa sau 24 giờ.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 620

    Loctite 620 là keo chống xoay được thiết kế để liên kết các chi tiết ghép hình trụ. Sản phẩm khô trong điều kiện yếm khí giữa các bề mặt kim loại ghép sát, ngăn ngừa hiện tượng tự tháo lỏng và bị hở do lực va đập và rung. Sản phẩm băng keo dán Loctite 620 này không được khuyến cáo sử dụng trong các hệ thống oxy tinh khiết và / hoặc oxy giàu và không nên được lựa chọn như chất trám kín cho chlorine hoặc các chất oxy hoá mạnh khác.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 6300

    Loctite 6300 là keo chống xoay màu xanh lá cây, được thiết kế để dán các bộ phận lắp hình trụ. Sản phẩm đông kết trong điều kiện yếm khí, ngăn các chất lỏng rò rỉ do va đập và rung lắc. Trên sản phẩm không chứa bất kỳ cảnh báo rủi ro hoặc an toàn nào liên quan đến công thức cũng như thành phần của keo.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 638

    Loctite 638 là keo chống xoay có lực khóa cao, khô nhanh, thông dụng.Sản phẩm được thiết kế để liên kết các chi tiết hình trụ, đặc biệt khi các khe hở hẹp khoảng 0,25 mm. Keo khô trong điều kiện yếm khí giữa các bề mặt kim loại ghép sát và ngăn ngừa hiện tượng lỏng và bị hở do lực va đập và rung. Sản phẩm không chỉ sử dụng được trên các kim loại hoạt động mà còn trên cả các bề mặt kim loại thụ động, tạo ra các liên kết mạnh mẽ. Sản phẩm chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chịu dầu tốt, và bề mặt dán còn một lượng nhỏ tạp chất. Keo loctite 638 còn có khả năng cố định các mối ghép trên thép trong thời gian 4 phút. Còn với các máy móc bình thường, keo sẽ khô trong khoảng thời gian 10 phút và khô hoàn toàn trong 24 giờ.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 640

    Keo Loctite 640 là keo chống xoay được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp hình trụ phù hợp, đặc biệt khi cần độ nhớt thấp. Sản phẩm lưu hóa khi bị giới hạn trong điều kiện không có không khí giữa các bề mặt kim loại vừa khít và ngăn chặn các chất lỏng khỏi sự rò rỉ do sốc và rung lắc. Keo Loctite 640 không chỉ hoạt động trên các kim loại hoạt động (như thép) mà còn trên các chất nền thụ động như thép không gỉ và bề mặt mạ. Sản phẩm có hiệu suất nhiệt độ cao và khả năng chịu dầu. Nó chịu được các ô nhiễm bề mặt nhỏ từ các loại dầu khác nhau, như là cắt, bôi trơn, chống ăn mòn và bảo vệ chất lỏng.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 641

    Keo Loctite 641 được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp ống, đặc biệt khi cần phải tháo gỡ các kết nối động. Các sản phẩm kết dính trong môi tường kị khí giữa các bề mặt kim loại gần nhau và ngăn ngừa nới lỏng và rò rỉ từ cú sốc và rung lắc. Sản phẩm keo Loctite 641 thường không được đề nghị sử dụng cho chất dẻo (đặc biệt là vật liệu dẻo tương đối mà có thể gây nứt nhựa). Người dùng được khuyến cáo để xác nhận tính tương thích của sản phẩm với chất nền keo như vậy. Ngoài ra, keo không được khuyến cáo sử dụng trong các hệ thống oxy tinh khiết và / hoặc oxy giàu và không nên được lựa chọn như chất trám kín cho chlorine hoặc các chất oxy hoá mạnh khác.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 648

    Keo Loctite 648 là keo chông xoay, được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp ống, đặc biệt khi cần phải tháo gỡ các kết nối động. Các sản phẩm kết dính trong môi tường kị khí giữa các bề mặt kim loại gần nhau và ngăn ngừa nới lỏng và rò rỉ từ cú sốc và rung lắc. Khả năng chịu nhiệt của keo Loctite 648 lên đến 175Cº. Phù hợp sử dụng cả ở phần động cơ trong của máy. Keo Loctite 648 còn có khả năng cố định các mối ghép trên thép trong thời gian 3 phút. Còn với các máy móc bình thường, keo sẽ khô trong khoảng thời gian 10 phút và khô hoàn toàn trong 24 giờ. Kep chịu được sự ô nhiễm bề mặt nhỏ từ các loại dầu khác nhau, chẳng hạn như chất lỏng cắt, bôi trơn, chống ăn mòn và bảo vệ. Sản phẩm không được khuyến cáo sử dụng trong các hệ thống oxy tinh khiết và / hoặc oxy giàu và không nên được lựa chọn như chất trám kín cho chlorine hoặc các chất oxy hoá mạnh khác.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 649

    Loctite 649 là keo chống xoay với gốc hóa methacrylate, màu xanh lá cây, có độ bền cao, độ nhớt thấp, thành phần hóa học an toàn không chứa axit acrylic. Thời gian để cố định keo trên thép là 10 phút và khe hở đường kính tối đa là 0,1 mm. Nhiệt độ phục vụ là -55 đến + 175ºC. Sản phẩm cũng có tính huỳnh quang cho phép theo dõi sự hiện diện của sản phẩm.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 660

    Keo Loctite 660 là keo chống xoay được dùng để liên kết các bộ phận hình trụ với các thành phần kết hợp lên nó, đặc biệt là những nơi có khe hở giữa 2 bộ phận lên đến 0.50 mm (0.02 in.). Keo chống xoay Loctite 660 là loại keo yếm khí – sẽ đông đặc trong điều kiện thiếu không khí do giới hạn giữa các bề mặt lắp khít nhau, chống tự xoay, chống tự tháo, chống nới lỏng và rò rỉ do các cú sốc, rung gây ra. Thường được ứng dụng để khôi phục chi tiết, đường ren của các trục, ổ trục, côn hoặc miếng nêm bị mòn mà không cần phải gia công lại. Sản phẩm được phê duyệt bởi cơ quan kiểm CFIA.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 661

    Loctite 661 là keo chống xoay có gốc hóa học methacrylate, màu hổ phách, kỵ khí, độ nhớt thấp, lực khóa cao, cũng có thể đóng rắn khi có ánh sáng UV. Thời gian cố định trên thép là 4 phút và khoảng hở đường kính tối đa là 0,15 mm. Dải nhiệt hoạt động của keo là -55 đến 175ºC. Sản phẩm được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp hình trụ, đặc biệt khi yêu cầu độ bền ở nhiệt độ cao.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 662

    Loctite 662 là keo chống xoay được thiết kế để liên kết các bộ phận lắp hình trụ, đặc biệt khi sản phẩm bên ngoài đường kết dính phải được đóng rắn hoàn toàn. Sản phẩm màu hổ phách, kỵ khí, độ bền cao, độ nhớt trung bình, thời gian cố định trên thép là 7 phút và có thể lấp đầy khe hở đường kính tối đa 0,25 mm, hoạt động trong dải nhiệt từ -55 đến + 150ºC. Các hạt nhỏ của sản phẩm này có thể đông đặc lại, ngay cả khi tiếp xúc với không khí, do tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím có cường độ cao, bước sóng ngắn.

    0
  • Keo chống xoay (Cylindrical Assemblies) Loctite 675

    Loctite 675 là keo chống xoay màu xanh lá cây, độ nhớt rất thấp, cường độ cao và đóng rắn chậm. Thời gian để cố định keo trên thép là 45 phút. Keo có thể lấp đầy khoảng hở đường kính tối đa là 0,1 mm với dải nhiệt hoạt động từ -55 đến + 150ºC.

    0

Showing 1–14 of 52 items